Mã hồ sơ |
Nội dung |
Ngày trình |
|
ABE |
|
full file |
MA/01A |
Phê duyệt nhà cung cấp, vật liệu thép xây dựng ( Pomina) -
CB300V & CB400V |
15-07-17 |
|
ABE 17 |
|
xem file |
MA/02A |
Phê duyệt vật liệu băng cản nước (PVC vinstops V200E) |
15-07-17 |
|
ABE 18 |
|
xem file |
MA/03A |
Đệ trình đơn vị cung cấp bê tông (TGN) |
09-06-17 |
|
ABE
17 |
|
xem file |
MA/04A |
Đề xuất nhà cung cấp & vật liệu thép ống cho cọc khoan nhồi
( TNHH Ống thép 190) |
15-07-17 |
|
ABE
17 |
|
xem file |
MA/05A |
Đệ trình đơn vị cung cấp bê tông (Siam city- Insee) |
09-06-17 |
|
ABE
17 |
|
xem file |
MA/06A |
Đệ trình đơn vị cung cấp bê tông (ACC) |
09-06-17 |
|
ABE
17 |
|
xem file |
MA/07A |
Phê duyệt vật liệu thuốc trừ mối (Lenpos 50EC) |
15-07-17 |
|
ABE
18 |
|
xem file |
MA/08A |
Đệ trình đơn vị cung cấp ống cống BTCT _ Nhơn Trạch 2 |
15-07-17 |
|
ABE
17 |
|
xem file |
MA/09A |
Đệ trình đơn vị thí nghiệm cho dự án (Kiểm định xây dựng &
GT phía Nam Lasxd 741) |
15-07-17 |
|
ABE
17 |
|
xem file |
MA/10A |
Đệ trình keo hóa chất cấy thép (Hilti: Hit-re-500-SD) |
15-07-17 |
|
ABE
18 |
|
xem file |
MA/11A |
Phê duyệt dung dịch khoan |
15-07-17 |
|
ABE
18 |
|
xem file |
MA/12A |
Đệ trình cóc nối lồng thép (ubolt M14) |
15-07-17 |
|
ABE
18 |
|
xem file |
MA/13A |
Đệ trình vật liệu nối thép (coupler thép C45 - D20-D32) |
17-07-17 |
|
ABE
18 |
|
xem file |
MA/14A |
Đệ trình vật liệu lưới thép hàn |
15-07-17 |
|
ABE
18 |
|
xem file |
MA/15A |
Đệ trình đơn vị thí nghiệm cho dự án (Lasxd 547) |
31-07-17 |
|
ABE
58 |
|
xem file |
MA/16A |
Đệ trình cấp phối vữa lấp ống siêu âm |
31-07-17 |
|
ABE
58 |
|
xem file |
MA/17A |
Đệ trình vật liệu bulong neo& bulong liên kết |
03-08-17 |
|
ABE
82 |
|
xem file |
MA/18A |
Đệ trình vật liệu vữa chống cháy 120 phút khu bondek |
03-08-17 |
|
ABE
82 |
|
xem file |
MA/19A |
Đệ trình vật liệu sơn chống cháy 45 phút |
03-08-17 |
|
ABE
82 |
|
xem file |
MA/20A |
Đệ trình vật liệu sơn hoàn thiện |
03-08-17 |
|
ABE
111 |
|
xem file |
MA/21A |
Đệ trình vật liệu thép tấm, thép hình |
03-08-17 |
|
ABE
82 |
|
xem file |
MA/22A |
Đệ trình gạch xây bằng đất sét nung Quốc Toàn |
11-08-17 |
|
ABE
58 |
|
xem file |
MA/23A |
Đệ trình vật liệu cát, đá cho dự án ( nhà cung cấp) |
23-08-17 |
|
ABE
82 |
|
xem file |
MA/24A |
Đệ trình vật liệu xi măng |
23-08-17 |
|
ABE
111 |
|
xem file |
MA/25A |
Đệ trình vật liệu đá granite |
30-10-17 |
|
ABE
205 |
|
xem
file |
MA/26A |
Đệ trình vật tư cáp dự ứng lực |
06-09-17 |
|
ABE
193A |
|
xem file |
MA/27A |
Đệ trình VL bulong neo & đinh chống cắt |
03-08-17 |
|
ABE
111 |
|
xem file |
MA/28A |
Đệ trình VL sơn Epoxy P6 |
09-10-17 |
|
ABE
136 |
|
xem file |
MA/29A |
Đệ trình VL khe co giãn |
09-10-17 |
|
ABE
136 |
|
xem file |
MA/30A |
Đệ trình VL chống thấm WP4 |
09-10-17 |
|
ABE
136 |
|
xem file |
MA/31A |
Đệ trình VL phim cách nhiệt |
30-10-17 |
|
|
|
xem
file |
MA/32A |
Đệ trình vật
liệu vách ngăn thạch cao |
08-11-17 |
|
ABE
193A |
|
xem file |
MA/33A |
Đệ trình vật liệu bông thủy tinh |
08-11-17 |
|
ABE
205 |
|
xem file |
MA/34A |
Đệ trình VL hệ mái tole nhà chính cho dự án |
07-11-17 |
|
ABE
205 |
|
xem file |
MA/35A |
Đệ trình VL tấm vinyl |
16-11-17 |
|
ABE
223 |
|
xem file |
MA/36A |
Đệ trình VL sơn nước |
16-11-17 |
|
ABE
223 |
|
xem file |
MA/37A |
Đệ trình VL cửa (cửa thép, cửa thép không gỉ, cửa cuốn lưới SUS
304,cửa cuốn chống cháy, phụ kiện cửa) |
16-11-17 |
|
ABE
223 |
|
xem file |
MA/38A |
Đệ trình vật liệu gạch ốp, gạch lát cho dự án |
06-12-17 |
|
2018 ABE 02 |
|
xem file |
MA/39A |
Đệ trình vật liệu sàn nâng cho dự án |
16-12-17 |
|
2018 ABE 02 |
|
xem file |
MA/40A |
Đệ trình vật liệu chống thấm đá |
16-12-17 |
|
2018 ABE 02 |
|
xem file |
MA/41A |
Đệ trình vật liệu inox lan can bảo vệ |
02-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/42A |
Đệ trình vật liệu inox
lan can cầu thang và thang leo |
02-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/43A |
Đệ trình vật liệu diềm mái |
02-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/44A |
Đệ trình vật liệu inox thanh bảo dưỡng |
02-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/45A |
Phê duyệt Masterkey cho phần cửa thép |
09-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/46A |
Đệ trình vật liệu plywood và inox len chân cho quầy thủ tục |
11-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/47A |
Đệ trình vật liệu ghế nhân viên |
11-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/48A |
Phê duyệt vật liệu bảng hiệu |
24-01-18 |
|
2018 ABE 36 |
|
xem file |
MA/49A |
Đệ trình vật liệu gỗ ốp chân tường và mặt dựng vách kính |
25-01-18 |
|
2018 ABE 51 |
|
xem file |
MA/50A |
Đệ trình vật liệu thảm |
28-02-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/51A |
Đệ trình thiết bị vệ sinh |
03-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/52A |
Đệ trình gạch tự chèn |
03-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/53A |
Đệ trình vật liệu mũ nhôm |
07-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/54A |
Đệ trình vật liệu sơn và màu sơn |
14-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/55A |
Đệ trình vật liệu trụ chống va |
14-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/56A |
Đệ trình vật liệu inox, đá Corian, Laminate cho các loại quầy
PF01R,PF01L,PF01B,PF23 |
14-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/57A |
Đệ trình VL Plywood, inox,Laminate, kính và spec bộ phụ kiện
Hafele kính cho quầy PF11,PF13,MD-12 |
14-03-18 |
|
2018 ABE 69 |
|
xem file |
MA/58A |
Đệ trình vật tư chống thấm khu vườn cây |
15-03-18 |
|
2018 ABE 76 |
|
xem file |
MA/59A |
Đệ trình vật liệu khung vách ngăn |
27-03-18 |
|
|
|
xem file |
MA/60A |
Đệ trình vật liệu hệ vách ngăn vệ sinh |
27-03-18 |
|
|
|
xem file |
MA/61A |
Đệ trình vật liệu thép tấm che dàn máy lạnh |
27-03-18 |
|
|
|
xem file |
MA/62A |
Đệ trình vật liệu keo chà ron đá granite |
09-03-18 |
|
|
|
xem file |
MA/63A |
Phê duyệt vật liệu bảng hiệu ( dây điện, đèn Led,matrix, đèn
huỳnh quang) |
18-04-18 |
|
|
|
xem file |
MA/64A |
Đệ trình vật liệu hệ an toàn trên mái, vòng chống va chân cột và
bậc thang hố ga thoát nước |
19-04-18 |
|
|
|
xem file |
MA/65A |
|
|
|
|
|
|
MA/66A |
|
|
|
|
|
|
MA/67A |
|
|
|
|
|
|
MA/68A |
|
|
|
|
|
|
MA/69A |
|
|
|
|
|
|
MA/70A |
|
|
|
|
|
|
MA/71A |
|
|
|
|
|
|
MA/72A |
|
|
|
|
|
|
MA/73A |
|
|
|
|
|
|
MA/74A |
|
|
|
|
|
|
MA/75A |
|
|
|
|
|
|
MA/76A |
|
|
|
|
|
|
MA/77A |
|
|
|
|
|
|
MA/78A |
|
|
|
|
|
|
MA/79A |
|
|
|
|
|
|
MA/80A |
|
|
|
|
|
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét